Có 1 kết quả:

幼苗 yòu miáo ㄧㄡˋ ㄇㄧㄠˊ

1/1

yòu miáo ㄧㄡˋ ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young sprout
(2) bud
(3) sapling
(4) seedling

Bình luận 0